部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sơn (山) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 岗
㟠 㟵 岡 𡹏 𡹤 𨹽
崗
岗 là gì? 岗 (Cương). Bộ Sơn 山 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ丨丨フノ丶). Ý nghĩa là: sườn núi. Từ ghép với 岗 : 崗巒起伏 Đồi núi nhấp nhô, 站崗 Đứng gác, 布崗 Bố trí canh gác Chi tiết hơn...
- 崗巒起伏 Đồi núi nhấp nhô
- 站崗 Đứng gác
- 布崗 Bố trí canh gác
- 換崗 Đổi gác