Các biến thể (Dị thể) của 瘓

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𤹹 𤻨

Ý nghĩa của từ 瘓 theo âm hán việt

瘓 là gì? (Hoán). Bộ Nạch (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: tê dại, § Xem “than hoán” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tê dại

Từ điển Thiều Chửu

  • Than hoán chân tay tê dại bất nhân (, tê liệt).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “than hoán”

Từ ghép với 瘓