部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Đao (⺈) Đại (大) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 焕
㬇 烉 𤎈
煥
焕 là gì? 焕 (Hoán). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶ノノ丶ノフ丨フ一ノ丶). Từ ghép với 焕 : 精神煥發 Tinh thần phơi phới, 容光煥發 Nét mặt sáng sủa (tươi tỉnh). Chi tiết hơn...
- 精神煥發 Tinh thần phơi phới
- 容光煥發 Nét mặt sáng sủa (tươi tỉnh).