Các biến thể (Dị thể) của 焕

  • Cách viết khác

    𤎈

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 焕 theo âm hán việt

焕 là gì? (Hoán). Bộ Hoả (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノノノフ). Từ ghép với : Tinh thần phơi phới, Nét mặt sáng sủa (tươi tỉnh). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sáng sủa, rực rỡ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 煥發hoán phát [huànfa] Sáng sủa, phấn khởi, phơi phới, tươi tỉnh

- Tinh thần phơi phới

- Nét mặt sáng sủa (tươi tỉnh).

Từ ghép với 焕