部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Bát (丷) Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 瘅
癉
瘅 là gì? 瘅 (đan, đản). Bộ Nạch 疒 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶一ノ丶一丶ノ丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: 2. kiệt sức, 3. bệnh đơn. Từ ghép với 瘅 : 火癉 Bệnh ban đỏ ở trẻ con., đan ngược [dannđè] (y) Bệnh sốt rét. Chi tiết hơn...
- 火癉 Bệnh ban đỏ ở trẻ con.
- đan ngược [dannđè] (y) Bệnh sốt rét.