Các biến thể (Dị thể) của 瘅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 瘅 theo âm hán việt

瘅 là gì? (đan, đản). Bộ Nạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: 2. kiệt sức, 3. bệnh đơn. Từ ghép với : Bệnh ban đỏ ở trẻ con., đan ngược [dannđè] (y) Bệnh sốt rét. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. ghét, căm ghét
  • 2. kiệt sức
  • 3. bệnh đơn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Bệnh đơn

- Bệnh ban đỏ ở trẻ con.

* 癉瘧

- đan ngược [dannđè] (y) Bệnh sốt rét.

Từ ghép với 瘅