部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyệt (穴) Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 窝
䆧
窩
窝 là gì? 窝 (Oa). Bộ Huyệt 穴 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: tổ, hang, ổ. Chi tiết hơn...