Các biến thể (Dị thể) của 窝

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 窝 theo âm hán việt

窝 là gì? (Oa). Bộ Huyệt (+7 nét). Tổng 12 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: tổ, hang, ổ. Chi tiết hơn...

Oa
Âm:

Oa

Từ điển phổ thông

  • tổ, hang, ổ

Từ ghép với 窝