部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 娲
媧
𡢓
娲 là gì? 娲 (Oa). Bộ Nữ 女 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ一丨フ一丨フノ丶). Chi tiết hơn...
- 女媧 Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá 5 màu để vá trời).