Các biến thể (Dị thể) của 娲

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡢓

Ý nghĩa của từ 娲 theo âm hán việt

娲 là gì? (Oa). Bộ Nữ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノフノ). Chi tiết hơn...

Oa

Từ điển phổ thông

  • (xem: Nữ Oa 女媧,女娲)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Oa

- Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá 5 màu để vá trời).

Từ ghép với 娲