Các biến thể (Dị thể) của 楠

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣑮 𣔎

Ý nghĩa của từ 楠 theo âm hán việt

楠 là gì? (Nam). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Cây “nam”, thân cao hơn mười trượng, lá dài hình bầu dục, hoa xanh lục nhạt, quả đen, gỗ chắc và thơm, dùng làm cột nhà rất tốt. Từ ghép với : nam mộc [nán mù] (thực) Gỗ lim. Chi tiết hơn...

Nam

Từ điển phổ thông

  • cây nam, cây chò

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ nam .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 楠木

- nam mộc [nán mù] (thực) Gỗ lim.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây “nam”, thân cao hơn mười trượng, lá dài hình bầu dục, hoa xanh lục nhạt, quả đen, gỗ chắc và thơm, dùng làm cột nhà rất tốt

Từ ghép với 楠