部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thị (Kỳ) (礻) Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 祸
䄀 旤 𢢸 𣄸 𣨱
禍
祸 là gì? 祸 (Hoạ). Bộ Kỳ 示 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶フ丨丶丨フ一丨フノ丶). Từ ghép với 祸 : 闖禍 Gây ra tai nạn, gây vạ, 大禍臨頭 Tai hoạ lớn đến nơi, 車禍 Tai nạn xe cộ, 禍國殃民 Hại nước hại dân. Chi tiết hơn...
- 闖禍 Gây ra tai nạn, gây vạ
- 大禍臨頭 Tai hoạ lớn đến nơi
- 車禍 Tai nạn xe cộ
- 禍國殃民 Hại nước hại dân.