Các biến thể (Dị thể) của 撾
Ý nghĩa của từ 撾 theo âm hán việt
撾 là gì? 撾 (Qua). Bộ Thủ 手 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨一丨フフ丨フ丨フ一丶フ丶). Ý nghĩa là: đánh (trống), Ðánh., Ðánh trống., Đánh, gõ, Cũng như “trảo” 抓. Từ ghép với 撾 : “qua cổ” 撾鼓 đánh trống. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Đánh, gõ
- “qua cổ” 撾鼓 đánh trống.
Từ ghép với 撾