Các biến thể (Dị thể) của 埚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 埚 theo âm hán việt

埚 là gì? (Oa, Qua). Bộ Thổ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Qua
Âm:

Qua

Từ điển phổ thông

  • nồi nấu kim loại

Từ ghép với 埚