部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 埚
堝
埚 là gì? 埚 (Oa, Qua). Bộ Thổ 土 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一丨フ一丨フノ丶). Chi tiết hơn...