Các biến thể (Dị thể) của 冓
Ý nghĩa của từ 冓 theo âm hán việt
冓 là gì? 冓 (Cấu). Bộ Quynh 冂 (+8 nét). Tổng 10 nét but (一一丨丨一丨フ丨一一). Ý nghĩa là: nơi kín đáo, Nơi cung kín, phòng kín. Từ ghép với 冓 : 中冓 Trong cung kín, việc kín giữa vợ chồng, 中冓之言 Lời nói trong phòng kín (Thi Kinh). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Trung cấu 中冓 trong cung kín. Kinh Thi có câu: Trung cấu chi ngôn 中冓之言 lời nói trong phòng kín, vì thế nên việc bí ẩn trong chỗ vợ chồng trong nhà gọi là trung cấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Chỗ hẻo lánh trong cung, phòng kín
- 中冓 Trong cung kín, việc kín giữa vợ chồng
- 中冓之言 Lời nói trong phòng kín (Thi Kinh).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nơi cung kín, phòng kín
- “trung cấu chi ngôn” 中冓之言 lời bàn bạc riêng tư trong phòng kín.
Từ ghép với 冓