Các biến thể (Dị thể) của 渦

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 渦 theo âm hán việt

渦 là gì? (Oa, Qua). Bộ Thuỷ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Ý nghĩa là: nước xoáy, Sông Qua., Sông “Qua” , ở tỉnh Hà Nam, Chỗ lũm xuống như xoáy, Sông Qua.. Từ ghép với : Xoáy nước. Xem [guo]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nước xoáy

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Qua.
  • Một âm là oa. Nước xoáy.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên sông

- Sông Oa (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Xem [wo].

* Chỗ nước xoáy

- Xoáy nước. Xem [guo].

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Qua” , ở tỉnh Hà Nam
* Chỗ lũm xuống như xoáy

- “tửu oa” lũm đồng tiền (chỗ xoáy trên má khi cười, nói).

Từ điển phổ thông

  • sông Qua (ở tỉnh An Huy của Trung Quốc)

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Qua.
  • Một âm là oa. Nước xoáy.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Qua” , ở tỉnh Hà Nam
* Chỗ lũm xuống như xoáy

- “tửu oa” lũm đồng tiền (chỗ xoáy trên má khi cười, nói).

Từ ghép với 渦