Các biến thể (Dị thể) của 奂

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢍅 𢻁

Ý nghĩa của từ 奂 theo âm hán việt

奂 là gì? (Hoán). Bộ đại (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. rực rỡ, 2. thịnh. Chi tiết hơn...

Âm:

Hoán

Từ điển phổ thông

  • 1. rực rỡ
  • 2. thịnh

Từ ghép với 奂