Các biến thể (Dị thể) của 献
獻
献 là gì? 献 (Hiến). Bộ Khuyển 犬 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨フ丶ノ一一丨一ノ丶丶). Ý nghĩa là: 2. dâng biểu, 3. bày tỏ. Từ ghép với 献 : 獻花 Tặng hoa, 獻捐 Quyên tặng Chi tiết hơn...
- hiến ân cần [xiànyinqín] Tỏ vẻ ân cần, xun xoe bợ đỡ;