Các biến thể (Dị thể) của 痪

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤹹 𤻨

Ý nghĩa của từ 痪 theo âm hán việt

痪 là gì? (Hoán). Bộ Nạch (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: tê dại. Chi tiết hơn...

Âm:

Hoán

Từ điển phổ thông

  • tê dại

Từ ghép với 痪