部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Đao (⺈) Đại (大) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 痪
瘓
𤹹 𤻨
痪 là gì? 痪 (Hoán). Bộ Nạch 疒 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノ丶一ノフ丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: tê dại. Chi tiết hơn...