Các biến thể (Dị thể) của 殚
-
Cách viết khác
勯
-
Phồn thể
殫
Ý nghĩa của từ 殚 theo âm hán việt
殚 là gì? 殚 (đàn, đạn). Bộ Ngạt 歹 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一ノフ丶丶ノ丨フ一一一丨). Từ ghép với 殚 : 殫心 Tận tâm, hết lòng, 殫力 Dốc sức, tận lực, 征稅盡,人力殫 Thuế thu hết, sức người cạn (Trương Hoành, 殫心 Tận tâm, hết lòng, 殫力 Dốc sức, tận lực Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Tận, dốc, hết, dùng hết, cạn kiệt
- 殫心 Tận tâm, hết lòng
- 殫力 Dốc sức, tận lực
- 征稅盡,人力殫 Thuế thu hết, sức người cạn (Trương Hoành
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Tận, dốc, hết, dùng hết, cạn kiệt
- 殫心 Tận tâm, hết lòng
- 殫力 Dốc sức, tận lực
- 征稅盡,人力殫 Thuế thu hết, sức người cạn (Trương Hoành
Từ ghép với 殚