Các biến thể (Dị thể) của 泱

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 泱 theo âm hán việt

泱 là gì? (Anh, áng, ương, ưởng). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: Ngùn ngụt, khí mây ùn lên, Sâu thẳm, mông mênh, Ngùn ngụt, khí mây ùn lên, Sâu thẳm, mông mênh. Từ ghép với : Đường đường một nước lớn Chi tiết hơn...

Âm:

Anh

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ngùn ngụt, khí mây ùn lên
* Sâu thẳm, mông mênh
Âm:

Áng

Từ điển Thiều Chửu

  • Ương ương sâu thẳm, mông mênh.
  • Ngùn ngụt, khí mây ùn lên.
  • Một âm là áng. Bát ngát.

Từ điển phổ thông

  • khí bốc ngùn ngụt

Từ điển Thiều Chửu

  • Ương ương sâu thẳm, mông mênh.
  • Ngùn ngụt, khí mây ùn lên.
  • Một âm là áng. Bát ngát.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 泱泱

- ương ương [yangyang] (văn) ① Mênh mông, sâu thẳm, bao la;

* ② Đường đường

- Đường đường một nước lớn

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ngùn ngụt, khí mây ùn lên
* Sâu thẳm, mông mênh

Từ ghép với 泱