Các biến thể (Dị thể) của 侗
㣚 狪
侗 là gì? 侗 (Thông, Thống, đồng, động). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: không biết, Không biết gì., Không biết gì., Trẻ con, Ấu trĩ không biết gì cả. Chi tiết hơn...
- Động tộc [Dòngzú] Dân tộc Động (ở Quý Châu, Hồ Nam và Quảng Tây Trung Quốc). Xem 侗 [tóng].