部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Quynh (冂) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 硐
洞
硐 là gì? 硐 (động). Bộ Thạch 石 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノ丨フ一丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: Hang, hố. Chi tiết hơn...