Các biến thể (Dị thể) của 涡

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 涡 theo âm hán việt

涡 là gì? (Oa, Qua). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: nước xoáy. Từ ghép với : Xoáy nước. Xem [guo]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nước xoáy

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên sông

- Sông Oa (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Xem [wo].

* Chỗ nước xoáy

- Xoáy nước. Xem [guo].

Âm:

Qua

Từ điển phổ thông

  • sông Qua (ở tỉnh An Huy của Trung Quốc)

Từ ghép với 涡