部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 涡
渦
涡 là gì? 涡 (Oa, Qua). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一丨フ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: nước xoáy. Từ ghép với 涡 : 漩渦 Xoáy nước. Xem 渦 [guo]. Chi tiết hơn...
- 渦 河 Sông Oa (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Xem 渦 [wo].
- 漩渦 Xoáy nước. Xem 渦 [guo].