• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
  • Pinyin: Tā , Tà
  • Âm hán việt: Tháp
  • Nét bút:丨フ一一フ丶一フ丶一丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺辶𦐇
  • Thương hiệt:YASM (卜日尸一)
  • Bảng mã:U+9062
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 遢

  • Cách viết khác

    𧰂 𨓬

Ý nghĩa của từ 遢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tháp). Bộ Sước (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: “Lạp tháp” : xem “lạp” , Hõm, lõm. Chi tiết hơn...

Tháp

Từ điển phổ thông

  • lôi thôi, bừa bãi, cẩu thả

Từ điển Thiều Chửu

  • Dáng đi. Lạp tháp làm việc không cẩn thận (làm bố láo). Tục gọi sự không được sạch sẽ là lạp tháp.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Lạp tháp” : xem “lạp”
* Hõm, lõm