- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
- Pinyin:
Tì
- Âm hán việt:
Thích
Địch
- Nét bút:ノフノ丶ノノ丶丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺辶狄
- Thương hiệt:YKHF (卜大竹火)
- Bảng mã:U+9016
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 逖
Ý nghĩa của từ 逖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 逖 (Thích, địch). Bộ Sước 辵 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ丶ノノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: Xa, Đi xa, chia xa, Lo lắng, xa xôi, Xa.. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Xa
- “Thích hĩ, tây thổ chi nhân” 逖矣, 西土之人(Mục thệ 牧誓) Xa lắm, những người ở đất phía tây.
Trích: Thư Kinh 書經
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu