Các biến thể (Dị thể) của 逛
𢚯
Đọc nhanh: 逛 (Cuống). Bộ Sước 辵 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ一一丨一丶フ丶). Ý nghĩa là: đi đủng đỉnh, Đi ra ngoài chơi, đi dạo, ngao du. Từ ghép với 逛 : 逛街 Dạo phố, đi chơi phố Chi tiết hơn...
- 逛街 Dạo phố, đi chơi phố
- 老殘無事,便向街道閑逛 Lão Tàn ở không, bèn ra phố dạo chơi (Lão Tàn du kí).
- “Nhĩ thính thính tha đích chủy! Nhĩ môn biệt thuyết liễu, nhượng tha cuống khứ bãi” 你聽聽她的嘴! 你們別說了, 讓她逛去罷 (Đệ nhị thập thất hồi) Chị nghe miệng nó nói đấy! Thôi các chị đừng nói nữa, để cho nó đi chơi thôi.
Trích: “nhàn cuống” 閒逛 đi chơi, đi lang thang, “cuống nhai” 逛街 dạo phố. Hồng Lâu Mộng 紅樓夢