Các biến thể (Dị thể) của 遘
冓 姤 𢔵 𧽝 𨔸
Đọc nhanh: 遘 (Cấu). Bộ Sước 辵 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一一丨丨一丨フ丨一一丶フ丶). Ý nghĩa là: Gặp., Gặp, tao ngộ, Gây nên, tạo thành. Chi tiết hơn...
- “Thích dữ tì tử hí, cấu thử đại ách” 適與婢子戲, 遘此大厄 (Thanh Phụng 青鳳) Đang cùng con hầu đùa giỡn thì gặp phải nạn lớn.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異
- “Sài hổ phương cấu hoạn” 豺虎方遘患 (Thất ai 七哀) Sói cọp mới gây ra tai họa.
Trích: Vương Xán 王粲