- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
- Pinyin:
Suàn
, Xuǎn
- Âm hán việt:
Tuyến
Tuyển
- Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺⻌先
- Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
- Bảng mã:U+9009
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 选
-
Phồn thể
選
-
Cách viết khác
𨓟
𨕖
Ý nghĩa của từ 选 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 选 (Tuyến, Tuyển). Bộ Sước 辵 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノ一丨一ノフ丶フ丶). Ý nghĩa là: chọn lựa. Chi tiết hơn...