Các biến thể (Dị thể) của 连
連
𨘑
Đọc nhanh: 连 (Liên). Bộ Sước 辵 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一フ一丨丶フ丶). Ý nghĩa là: liền nối. Từ ghép với 连 : 心連心 Lòng gắn bó với nhau, 骨肉相連 Gắn liền như thịt với xương, 天連水,水連天 Trời biển liền nhau, 藕斷絲連 Dẫu lìa ngó ý còn vương tơ lòng, 連陰天 Trời âm u mấy hôm liền Chi tiết hơn...