Các biến thể (Dị thể) của 迢
𨒄 𨔴
Đọc nhanh: 迢 (Thiều, điều). Bộ Sước 辵 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ丨フ一丶フ丶). Ý nghĩa là: xa xôi, Xa xôi, dằng dặc. Từ ghép với 迢 : đều có nghĩa là xa xôi, lâu dài cả. Tô Huệ 蘇蕙 Chi tiết hơn...
- đều có nghĩa là xa xôi, lâu dài cả. Tô Huệ 蘇蕙
Trích: “điều đệ” 迢遞, “điều điều” 迢迢, “điều diêu” 迢遙, “điều viễn” 迢遠