Các biến thể (Dị thể) của 邃
䆳 𥥇
Đọc nhanh: 邃 (Thuý). Bộ Sước 辵 (+14 nét). Tổng 17 nét but (丶丶フノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: Sâu xa, Tinh thông. Từ ghép với 邃 : 深邃的學者 Học giả thâm thuý, 邃古 Đời rất xa xưa, viễn cổ, 邃密 Tinh mật, tinh vi, tỉ mỉ, 邃宇 Nhà cô quạnh, 邃戶 Nhà kín cổng cao tường. Chi tiết hơn...