• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
  • Pinyin: Liū , Liú , Liù
  • Âm hán việt: Lưu Lựu
  • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺辶留
  • Thương hiệt:YHHW (卜竹竹田)
  • Bảng mã:U+905B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 遛

  • Cách viết khác

    𨖻

Ý nghĩa của từ 遛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lưu, Lựu). Bộ Sước (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: Dừng lại, không tiến lên, Đi chậm chậm, tản bộ, Dẫn thú đi thong thả. Từ ghép với : “đậu lưu” dừng lại, ở lại., Đi bách bộ ngoài phố, Đi dạo một hồi Chi tiết hơn...

Lưu
Lựu

Từ điển phổ thông

  • đứng dừng lại không tiến lên nữa

Từ điển Thiều Chửu

  • Đứng dừng lại không tiến lên nữa gọi là đậu lưu .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Dừng lại, không tiến lên

- “đậu lưu” dừng lại, ở lại.

* Đi chậm chậm, tản bộ

- “nhĩ hà thì hữu không, cha môn khứ công viên lưu lưu” , .

* Dẫn thú đi thong thả
Âm:

Lựu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đi bách bộ, đi dạo (dùng như 逗)

- Đi bách bộ ngoài phố

- Đi dạo một hồi