• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
  • Pinyin: Wéi
  • Âm hán việt: Vi Vy
  • Nét bút:一一フ丨丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺⻌韦
  • Thương hiệt:YQS (卜手尸)
  • Bảng mã:U+8FDD
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 违

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢾁 𢾝 𣪡 𨔻 𨕸

Ý nghĩa của từ 违 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vi, Vy). Bộ Sước (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: 2. xa nhau. Từ ghép với : Không trái thời vụ, Trái mệnh, Li biệt đã lâu, bao năm xa cách Chi tiết hơn...

Vy

Từ điển phổ thông

  • 1. không theo, không nghe, không tuân, làm trái
  • 2. xa nhau

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Trái, ngược

- Không trái thời vụ

- Trái mệnh

* ② Xa cách, xa lìa

- Li biệt đã lâu, bao năm xa cách