• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
  • Pinyin: Kuí
  • Âm hán việt: Quỳ
  • Nét bút:一丨一ノ丶一丨一丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺辶坴
  • Thương hiệt:YGCG (卜土金土)
  • Bảng mã:U+9035
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 逵

  • Cách viết khác

    𨘫

Ý nghĩa của từ 逵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quỳ). Bộ Sước (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: Con đường cái thông cả bốn phương tám ngả, Huyệt đạo ở trong nước có thể dùng để giao thông. Chi tiết hơn...

Quỳ

Từ điển phổ thông

  • con đường lớn thông ra mọi hướng

Từ điển Thiều Chửu

  • Con đường cái thông cả bốn phương tám ngả.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con đường cái thông cả bốn phương tám ngả
* Huyệt đạo ở trong nước có thể dùng để giao thông