• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
  • Pinyin: Gòu , Hòu
  • Âm hán việt: Cấu
  • Nét bút:ノノ一丨フ一丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺辶后
  • Thương hiệt:YHMR (卜竹一口)
  • Bảng mã:U+9005
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 逅

  • Cách viết khác

    𨒙

Ý nghĩa của từ 逅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cấu). Bộ Sước (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: § Xem “giải cấu” . Chi tiết hơn...

Cấu

Từ điển phổ thông

  • không hẹn mà gặp

Từ điển Thiều Chửu

  • Giải cấu gặp gỡ, không hẹn mà gặp. Cùng nghĩa với chữ cấu .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “giải cấu”