• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
  • Pinyin: Xùn
  • Âm hán việt: Tốn
  • Nét bút:フ丨一丨ノ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿺⻌孙
  • Thương hiệt:YNDF (卜弓木火)
  • Bảng mã:U+900A
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 逊

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 逊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tốn). Bộ Sước (+6 nét). Tổng 9 nét but (フ). Ý nghĩa là: 2. kém. Từ ghép với : Kém hơn một bậc Chi tiết hơn...

Tốn

Từ điển phổ thông

  • 1. trốn lẩn, lánh đi
  • 2. kém

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ (văn) Kém hơn

- Kém hơn một bậc