Đọc nhanh:遐 (Hà). Bộ Sước 辵 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: xa cách, Xa, Đại từ nghi vấn. Từ ghép với 遐 : 遐方 Phương xa Chi tiết hơn...
- “Sách phù lão dĩ lưu khế, thì kiểu thủ nhi hà quan” 策扶老以流憩, 時矯首而遐觀 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Chống gậy để thường nghỉ ngơi, có lúc ngửng đầu mà nhìn ra xa.
Trích: “hà phương” 遐方 phương xa, “hà nhĩ” 遐邇 xa gần. Đào Uyên Minh 陶淵明