- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
- Pinyin:
Jìng
- Âm hán việt:
Kính
- Nét bút:フ丶一丨一丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺⻌𢀖
- Thương hiệt:YNOM (卜弓人一)
- Bảng mã:U+8FF3
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 迳
-
Cách viết khác
徑
-
Phồn thể
逕
Ý nghĩa của từ 迳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 迳 (Kính). Bộ Sước 辵 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ丶一丨一丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. lối đi hẹp, 2. thẳng tắp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lối đi hẹp
- 2. thẳng tắp