Đọc nhanh:逡 (Thuân). Bộ Sước 辵 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フ丶ノ丶ノフ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: Đi trở lại, đi vòng lại, Lùi, nhường bước. Từ ghép với 逡 : 逡巡不前 Do dự không dám tiến bước Chi tiết hơn...
- “Hữu công giả thượng, vô công giả hạ, tắc quần thần thuân” 有功者上, 無功者下, 則群臣逡 (Công Tôn Hoằng truyện 公孫弘傳) Người có công ở trên, người không có công ở dưới, thì quần thần sẽ nhường bước.