- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
- Pinyin:
Mài
- Âm hán việt:
Mại
- Nét bút:一フノ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿺⻌万
- Thương hiệt:YMS (卜一尸)
- Bảng mã:U+8FC8
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 迈
-
Phồn thể
邁
-
Cách viết khác
𨙗
𨙚
Ý nghĩa của từ 迈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 迈 (Mại). Bộ Sước 辵 (+3 nét). Tổng 6 nét but (一フノ丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. đi xa, 2. quá, hơn, 3. già. Từ ghép với 迈 : 邁步 Bước chân, 邁過門坎 Bước qua ngạch cửa, 登三邁五 Hơn cả đời Tam hoàng và Ngũ đế, 年邁 Già nua tuổi tác, 一個小時走二十邁 Một giờ đi 20 dặm Anh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đi xa
- 2. quá, hơn
- 3. già
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đi, bước
- 邁步 Bước chân
- 邁過門坎 Bước qua ngạch cửa
* ③ (văn) Quá, vượt hơn
- 登三邁五 Hơn cả đời Tam hoàng và Ngũ đế
* ④ Già
- 老邁 Già cả
- 年邁 Già nua tuổi tác