- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
- Pinyin:
Luó
, Luò
- Âm hán việt:
La
- Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺⻌罗
- Thương hiệt:YWLN (卜田中弓)
- Bảng mã:U+903B
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 逻
Ý nghĩa của từ 逻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 逻 (La). Bộ Sước 辵 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ丨丨一ノフ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. canh tuần, 2. ngăn che. Từ ghép với 逻 : 巡邏 Tuần tiễu, 邏卒 Lính tuần, 這幾句話不合邏輯 Mấy câu nói đó không hợp lôgíc, b. Tính quy luật khách quan, tính lôgíc Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tuần tra, tuần canh
- 巡邏 Tuần tiễu
- 邏卒 Lính tuần
* 邏輯la tập [luójí] a. Lôgíc
- 這幾句話不合邏輯 Mấy câu nói đó không hợp lôgíc
- b. Tính quy luật khách quan, tính lôgíc