- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
- Pinyin:
Yòu
- Âm hán việt:
Hữu
- Nét bút:一ノ丨フ一一丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺辶有
- Thương hiệt:YKB (卜大月)
- Bảng mã:U+8FF6
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 迶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 迶 (Hữu). Bộ Sước 辵 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一ノ丨フ一一丶フ丶). Ý nghĩa là: đi. Chi tiết hơn...