• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
  • Pinyin: Huàn
  • Âm hán việt: Hoán
  • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿺辶官
  • Thương hiệt:YJRR (卜十口口)
  • Bảng mã:U+902D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 逭

  • Cách viết khác

    𨙕 𩁧

Ý nghĩa của từ 逭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoán). Bộ Sước (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: trốn tránh, Trốn, tránh. Từ ghép với : Tránh nắng., “hoán thử” tránh nắng, “tội vô khả hoán” tội không trốn khỏi. Chi tiết hơn...

Hoán

Từ điển phổ thông

  • trốn tránh

Từ điển Thiều Chửu

  • Trốn tránh. Như hoán thử tránh nắng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Trốn, tránh

- Tránh nắng.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Trốn, tránh

- “hoán thử” tránh nắng

- “tội vô khả hoán” tội không trốn khỏi.