Các biến thể (Dị thể) của 途
涂 澤 𠆧 𠇊 𡒎 𣥳
Đọc nhanh: 途 (đồ). Bộ Sước 辵 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: đường lối, Đường, lối. Từ ghép với 途 : 坦途 Con đường bằng phẳng, 用途 Công dụng, 半途而廢 Nửa chừng bỏ dở, 歸途 Đường về, 仕途 Con đường làm quan. Chi tiết hơn...