部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sơn (山) Đầu (亠) Khẩu (口) Tử (子)
Các biến thể (Dị thể) của 崞
䧐 𡾘
崞 là gì? 崞 (Quách). Bộ Sơn 山 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ丨丶一丨フ一フ丨一). Ý nghĩa là: (tên đất), Tên đất., Tên huyện, Tên núi. Chi tiết hơn...