Các biến thể (Dị thể) của 氦

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 氦 theo âm hán việt

氦 là gì? (Hợi). Bộ Khí (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Hợi

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố hêli, khí hêli, He

Từ ghép với 氦