部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khí (气) Đầu (亠) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 氦
氜
氦 là gì? 氦 (Hợi). Bộ Khí 气 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一フ丶一フノノ丶). Chi tiết hơn...