Các biến thể (Dị thể) của 凛
凜
懔
澟 癛 癝 𠘅 𠘐 𠘟 𡬜
凛 là gì? 凛 (Lẫm). Bộ Băng 冫 (+13 nét). Tổng 15 nét but (丶一丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. giá rét, 2. nghiêm nghị. Từ ghép với 凛 : 凜冽 Lạnh lẽo, 凜遵 Nghiêm chỉnh tuân theo, 凜於夜行 Đi đêm ngại lắm. Chi tiết hơn...