Các biến thể (Dị thể) của 坑
坈 炕 硎 𡊬 𡌖
阬
坑 là gì? 坑 (Khanh). Bộ Thổ 土 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一丶一ノフ). Ý nghĩa là: 1. cái hố, 2. đường hầm, 3. hãm hại, 4. chôn sống, Hố.. Từ ghép với 坑 : 坑殺 Chôn sống, 坑人 Hãm hại người., “nê khanh” 泥坑 vũng bùn, “đạn khanh” 彈坑 hố đạn, “sa khanh” 沙坑 hố cát. Chi tiết hơn...