部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Đầu (亠) Thị (Kỳ) (示)
Các biến thể (Dị thể) của 廪
㐭 稟 𢈺 𢊣
廩
廪 là gì? 廪 (Lẫm). Bộ Nghiễm 广 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノ丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. vựa thóc, 2. kho đụn. Từ ghép với 廪 : 廩生 Học trò được vua cấp lương thực, 廩給 Cấp đồ trong kho. Chi tiết hơn...
- 倉廩 Kho đụn
- 廩生 Học trò được vua cấp lương thực
- 廩給 Cấp đồ trong kho.