Các biến thể (Dị thể) của 嘀

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嘀 theo âm hán việt

嘀 là gì? (đê, đích). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Từ ghép với : đích đáp [dida] Như [dida]. Xem [dí]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thì thào, thì thầm

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嘀咕đích cô [dígu] ① Thì thào, thì thầm

- ? Hai người ấy thì thào nói chuyện gì đấy?

* ② Phân vân, đắn đo do dự

- Trong lòng tôi vẫn cứ phân vân việc ấy. Xem [di].

* 嘀嗒

- đích đáp [dida] Như [dida]. Xem [dí].

Từ ghép với 嘀