Các biến thể (Dị thể) của 篱
-
Cách viết khác
㰚
-
Phồn thể
籬
Ý nghĩa của từ 篱 theo âm hán việt
篱 là gì? 篱 (Li, Ly). Bộ Trúc 竹 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶). Ý nghĩa là: Một dạng của “li” 籬. Từ ghép với 篱 : 竹籬茅舍 Nhà tranh giậu nứa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Bờ giậu, bờ rào, hàng rào
- 竹籬茅舍 Nhà tranh giậu nứa.
Từ ghép với 篱