Các biến thể (Dị thể) của 抃

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 抃 theo âm hán việt

抃 là gì? (Biến, Biện). Bộ Thủ (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: vỗ tay, Vỗ tay, Đánh, đập, kích, Vỗ tay, Đánh, đập, kích. Từ ghép với : Vui mừng vỗ tay., “hoan biến” vui mừng vỗ tay., Vui mừng vỗ tay., “hoan biến” vui mừng vỗ tay. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vỗ tay

Từ điển Thiều Chửu

  • Vỗ tay, như hoan biến vui mừng vỗ tay. Cũng đọc là chữ biện.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Vỗ tay

- Vui mừng vỗ tay.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vỗ tay

- “hoan biến” vui mừng vỗ tay.

* Đánh, đập, kích

Từ điển Thiều Chửu

  • Vỗ tay, như hoan biến vui mừng vỗ tay. Cũng đọc là chữ biện.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Vỗ tay

- Vui mừng vỗ tay.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vỗ tay

- “hoan biến” vui mừng vỗ tay.

* Đánh, đập, kích

Từ ghép với 抃