部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Đầu (亠) Bát (八) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 傚
俲 效
傚 là gì? 傚 (Hiệu). Bộ Nhân 人 (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: bắt chước, Bắt chước, mô phỏng. Từ ghép với 傚 : “phỏng hiệu” 仿傚 mô phỏng. Chi tiết hơn...
- “phỏng hiệu” 仿傚 mô phỏng.